--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buổi trưa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buổi trưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buổi trưa
Your browser does not support the audio element.
+
Noon, midday
At noon, at midday
Lượt xem: 538
Từ vừa tra
+
buổi trưa
:
Noon, midday
+
archeozoic
:
(địa lý,địa chất) (thuộc) đại thái cổ
+
phổi bò
:
(thông tục) Wear one's heart upon one's sleeve
+
cắt cổ
:
(dùng phụ sau danh từ, động từ) Exorbitant,usuriousbọn con buôn bán với giá chợ đen cắt cổthe racketeers sell goods at exorbitant black market pricescho vay cắt cổto lend money at a usurious rate
+
endoparasite
:
(sinh vật học) ký sinh trong